Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giảm giá" 1 hit

Vietnamese giảm giá
button1
English Verbsdiscount
Example
Cái áo này được giảm giá 20%
This shirt is discounted by 20%

Search Results for Synonyms "giảm giá" 1hit

Vietnamese chương trình giảm giá
button1
English Nounscampaign
Example
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.

Search Results for Phrases "giảm giá" 5hit

Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
Many stores have sales starting this week.
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
Lower prices on tour products to boost domestic travel
giảm giá vé tham quan
Entrance fees go down
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.
Cái áo này được giảm giá 20%
This shirt is discounted by 20%

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z